Thời khóa biểu Học kỳ 2 (2024 – 2025)

CÁC MÔN LÝ THUYẾT:

TKB Tuần 01 Tuần 01

TKB Tuần 02 Tuần 02

TKB Tuần 03 TKB tuần 3

TKB Tuần 04 TKB tuần 4

TKB Tuần 07TKB tuần 7 (5.2 – 8.2) – Update ngày 4.2

TKB Tuần 08 TKB tuần 8

TKB Tuần 09 TKB tuần 9

TKB Tuần 10 TKB tuần 10

TKB Tuần 11 TKB tuần 11

TKB Tuần 12 TKB tuần 12

CÁC MÔN THỰC HÀNH/KIẾN TẬP/ĐỒ ÁN:

1. Thực hành Hóa phân tích:

Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 01)

Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 02)

Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 03)

Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 04)

Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 05)

2. Thực hành Vi sinh vật CN, Vi sinh vật TP:

Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 01)

Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 02)

Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 03)

Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 04)

Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 05)

3. Thực hành Kỹ thuật LMCN:

 

4. Thực hành Công nghệ Protein – Enzyme:

 

5. Thực hành Hóa hữu cơ:

Lịch thực hành Hóa hữu cơ – K24 (Tuần 01)

Lịch thực hành Hóa hữu cơ – K24 (Tuần 02)

6. Thực hành Công nghệ đồ uống:

Lịch Thực hành Công nghệ đồ uống

7. Thực hành Công nghệ mía đường và các sản phẩm từ tinh bột:

 

8. Đồ án và quá trình thiết bị trong CNSH, CNTP:

Scroll