CÁC MÔN LÝ THUYẾT:
TKB Tuần 01 Tuần 01
TKB Tuần 02 Tuần 02
TKB Tuần 03 TKB tuần 3
TKB Tuần 04 TKB tuần 4
TKB Tuần 07TKB tuần 7 (5.2 – 8.2) – Update ngày 4.2
TKB Tuần 08 TKB tuần 8
TKB Tuần 09 TKB tuần 9
TKB Tuần 10 TKB tuần 10
TKB Tuần 11 TKB tuần 11
TKB Tuần 12 TKB tuần 12
TKB Tuần 13 TKB tuần 13
TKB Tuần 14 TKB tuần 14
TKB Tuần 15 TKB tuần 15
CÁC MÔN THỰC HÀNH/KIẾN TẬP/ĐỒ ÁN:
1. Thực hành Hóa phân tích:
Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 01)
Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 02)
Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 03)
Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 04)
Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 05)
Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 06)
Lịch thực hành Hóa Phân tích – K24 (Tuần 07)
2. Thực hành Vi sinh vật CN, Vi sinh vật TP:
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 01)
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 02)
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 03)
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 04)
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 05)
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 06)
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 07)
Lịch thực hành VSVCN, VSVTP – K23 (Tuần 08)
3. Thực hành Kỹ thuật LMCN:
Lịch thực hành Kỹ thuật LMCN – K22 (Tuần 01)
4. Thực hành Công nghệ Protein – Enzyme:
Lịch thực hành CN Pro Enz – 2201 (Tuần 01)
Lịch thực hành CN Pro Enz – 2201 (Tuần 02)
5. Thực hành Hóa hữu cơ:
Lịch thực hành Hóa hữu cơ – K24 (Tuần 01)
Lịch thực hành Hóa hữu cơ – K24 (Tuần 02)
Lịch thực hành Hóa hữu cơ – K24 (Tuần 03)
Lịch thực hành Hóa hữu cơ – K24 (Tuần 04)
Lịch thực hành Hóa hữu cơ – K24 (Tuần 05)
6. Thực hành Công nghệ đồ uống:
Lịch Thực hành Công nghệ đồ uống
7. Thực hành Công nghệ mía đường và các sản phẩm từ tinh bột:
Tổ 1: Sáng 13/3/2025, Sáng 14/3/2025
Tổ 2: Chiều 13/3/2025, Chiều 14/3/2025
8. Đồ án và quá trình thiết bị trong CNSH, CNTP:
Buổi 1: 15h ngày 29/3